Có 2 kết quả:
砚池 yàn chí ㄧㄢˋ ㄔˊ • 硯池 yàn chí ㄧㄢˋ ㄔˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(concave) ink stone or ink slab
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(concave) ink stone or ink slab
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0